Đang truy cập :
5
Hôm nay :
277
Tháng hiện tại
: 6136
Tổng lượt truy cập : 144770
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG THPT BÌNH THANH | DANH SÁCH THÍ SINH CHƯA TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 | |||||||||||||
KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2021-2022 |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Giới | Nơi sinh | Trường THCS |
1 | 250057 | ĐẶNG THU HOÀI | 06/06/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
2 | 250062 | TRẦN ĐAN HUY | 11/01/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
3 | 250159 | NGUYỄN HOÀNG KỲ ANH | 19/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
4 | 250163 | BÙI QUỐC ANH | 13/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
5 | 250164 | MAI TUẤN ANH | 22/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
6 | 250166 | NGÔ TUẤN ANH | 20/09/2006 | Nam | Cẩm Phả, Quảng Ninh | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
7 | 250168 | ĐOÀN THẾ ANH | 28/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
8 | 250169 | PHẠM THẾ ANH | 26/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
9 | 250170 | BÙI THỊ TRANG ANH | 01/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Trần Lãm, TP |
10 | 250178 | CAO VĂN BIỂN | 31/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
11 | 250184 | NGUYỄN THỊ KỲ DIỆU | 21/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
12 | 250190 | HUỲNH TIẾN DŨNG | 30/06/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà, TH |
13 | 250191 | PHẠM TIẾN DŨNG | 08/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
14 | 250192 | ĐỖ TUẤN DŨNG | 22/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
15 | 250205 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 01/11/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
16 | 250210 | LÊ VĂN ĐỊNH | 21/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
17 | 250212 | ĐÀO TRUNG ĐỨC | 10/08/2005 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
18 | 250215 | BÙI THỊ HƯƠNG GIANG | 08/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
19 | 250218 | ĐÀO TRƯỜNG GIANG | 24/09/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS Bình Minh, KX |
20 | 250220 | ĐỖ ĐẠI GIÁP | 04/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
21 | 250225 | HOÀNG THỊ HẢO | 26/11/2006 | Nữ | Tam Dương, Vĩnh Phúc | TH&THCS Bình Thanh, KX |
22 | 250227 | ĐÀO QUANG HẬU | 14/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
23 | 250234 | VŨ THU HIỀN | 03/08/2006 | Nữ | Thái Bình | TH&THCS Bình Minh, KX |
24 | 250238 | TRẦN TRUNG HIẾU | 31/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
25 | 250241 | ĐOÀN HUY HIỆU | 25/01/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
26 | 250244 | BÙI THỊ THU HOÀI | 10/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
27 | 250250 | BÙI XUÂN HOÀNG | 14/10/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
28 | 250252 | ĐÀO THỊ HỒNG | 15/10/2006 | Nữ | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | TH&THCS Bình Thanh, KX |
29 | 250255 | BÙI TUẤN HÙNG | 04/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
30 | 250258 | ĐỖ QUANG HUY | 13/03/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
31 | 250260 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 15/06/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
32 | 250275 | BÙI TẤN KHÁ | 04/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
33 | 250276 | ĐỖ TÙNG LÂM | 14/05/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
34 | 250281 | VŨ KHÁNH LINH | 30/06/2006 | Nữ | Thanh Ba, Phú Thọ | THCS Bình Định, KX |
35 | 250289 | LÊ CÔNG LỰC | 22/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
36 | 250296 | PHẠM NHẬT MINH | 25/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
37 | 250309 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 27/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
38 | 250312 | NGUYỄN THỊ NHI | 10/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
39 | 250314 | HOÀNG YẾN NHI | 20/08/2006 | Nữ | Thái Bình | THCS Vũ Ninh, KX |
40 | 250323 | TRẦN MAI PHƯƠNG | 15/12/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
41 | 250324 | MAI THỊ THU PHƯƠNG | 08/10/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
42 | 250326 | NGUYỄN MINH QUANG | 11/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
43 | 250331 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 01/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
44 | 250332 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 30/01/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
45 | 250335 | LÊ THÁI SƠN | 27/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
46 | 250346 | HOÀNG ANH TUẤN | 24/08/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
47 | 250347 | HOÀNG ANH TUẤN | 24/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
48 | 250351 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 11/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
49 | 250353 | ĐÀO THỊ ÁNH TUYẾT | 06/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
50 | 250363 | HOÀNG ĐỨC THIỆN | 22/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
51 | 250365 | NGUYỄN PHÚ THỊNH | 06/08/2006 | Nam | Quốc Oai, Hà Nội | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
52 | 250366 | NGÔ VĂN THỊNH | 26/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
53 | 250367 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 27/10/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
54 | 250372 | ĐỖ THỊ MINH THƯ | 01/10/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
55 | 250373 | TRỊNH THỊ HƯƠNG TRÀ | 05/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
56 | 250376 | ĐẶNG THÙY TRANG | 26/12/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
57 | 250391 | ĐOÀN HẢI AN | 30/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
58 | 250392 | LÊ VĂN AN | 24/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
59 | 250393 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 17/07/2006 | Nữ | Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
60 | 250394 | PHẠM NGỌC ANH | 16/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
61 | 250395 | TRẦN PHẠM NHẬT ANH | 08/09/2006 | Nam | Dĩ An, Bình Dương | TH&THCS Nam Bình, KX |
62 | 250396 | BÙI TUẤN ANH | 13/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
63 | 250398 | NGUYỄN TUẤN ANH | 28/08/2006 | Nam | Quảng Ninh | TH&THCS Bắc Hải, TH |
64 | 250399 | TRẦN TUẤN ANH | 31/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
65 | 250401 | TRẦN VIỆT ANH | 24/04/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
66 | 250402 | VŨ TRỌNG ÂN | 26/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
67 | 250403 | BÙI XUÂN BẮC | 10/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
68 | 250404 | LÊ VIỆT CƯỜNG | 18/08/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà, TH |
69 | 250406 | PHẠM VĂN CHINH | 08/01/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
70 | 250407 | PHẠM QUỐC CHÍNH | 11/09/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Thanh, TH |
71 | 250408 | VŨ ĐỨC DÂN | 22/07/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
72 | 250409 | LÊ HOÀNG DUY | 16/10/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
73 | 250410 | HOÀNG QUANG DUY | 08/05/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
74 | 250412 | LÊ TIẾN ĐẠT | 26/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Minh, KX |
75 | 250414 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 04/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
76 | 250415 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | 05/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Thanh Nê, KX |
77 | 250416 | ĐỖ NGUYÊN GIÁP | 04/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
78 | 250417 | NGUYỄN THANH HẰNG | 07/06/2005 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
79 | 250418 | TRẦN THU HẰNG | 10/11/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
80 | 250420 | BÙI THỊ THU HIỀN | 10/03/2006 | Nữ | Vũ Thư, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
81 | 250422 | ĐỖ ĐÌNH HIỆP | 10/02/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
82 | 250423 | TRẦN QUANG HIỆP | 14/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
83 | 250424 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 09/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
84 | 250425 | PHẠM HUY HIẾU | 02/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
85 | 250427 | HOÀNG VĂN HIẾU | 07/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
86 | 250429 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 27/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
87 | 250430 | ĐỖ QUANG HỢP | 05/06/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
88 | 250431 | TRẦN MẠNH HÙNG | 31/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Minh, KX |
89 | 250432 | NGUYỄN TUẤN HÙNG | 15/05/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
90 | 250433 | TRẦN TUẤN HÙNG | 21/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
91 | 250434 | PHẠM THẾ TUẤN KIỆT | 01/06/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS An Bồi, KX |
92 | 250435 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | 09/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
93 | 250436 | NGÔ THANH LIÊM | 24/10/2005 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
94 | 250437 | NGUYỄN HOÀNG QUANG LINH | 07/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
95 | 250438 | LÊ ĐỨC LONG | 07/02/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
96 | 250439 | TRẦN NGUYỄN THÀNH LONG | 21/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
97 | 250441 | NGÔ THỊ XUÂN MAI | 04/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
98 | 250443 | TRẦN ĐỨC MẠNH | 23/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
99 | 250445 | TRẦN ĐỨC MINH | 29/12/2006 | Nam | TP Móng Cái, Quảng Ninh | THCS Bình Định, KX |
100 | 250446 | TRẦN VĂN MINH | 13/05/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
101 | 250447 | NGÔ HOÀI NAM | 26/10/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
102 | 250448 | PHẠM HOÀI NAM | 27/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
103 | 250449 | ĐÀO HOÀNG NAM | 01/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
104 | 250450 | TRẦN THÀNH NAM | 28/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
105 | 250452 | BÙI KHÁNH NGỌC | 13/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
106 | 250455 | TRẦN VĂN NHẤT | 18/10/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
107 | 250456 | LÊ HỒNG NHUNG | 27/11/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
108 | 250457 | BÙI HIỂU PHONG | 05/10/2005 | Nam | Bắc Giang | TH&THCS Bắc Hải, TH |
109 | 250458 | NGUYỄN TRƯỜNG PHONG | 28/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
110 | 250460 | BÙI VINH QUANG | 07/12/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
111 | 250461 | NGUYỄN MINH QUÂN | 10/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
112 | 250462 | TRẦN MINH QUÂN | 20/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
113 | 250463 | ĐOÀN TRỌNG QUYỀN | 31/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
114 | 250464 | TRẦN MINH TÂM | 14/08/2005 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
115 | 250466 | VŨ XUÂN TÌNH | 05/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
116 | 250467 | TRẦN TUẤN TÚ | 07/10/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
117 | 250468 | NGUYỄN VĂN TÚ | 03/07/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
118 | 250469 | TRẦN VĂN TÚ | 25/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
119 | 250471 | VŨ ĐỨC TUẤN | 02/09/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
120 | 250474 | PHẠM HỒNG THÁI | 11/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà, TH |
121 | 250475 | HOÀNG MINH THÁI | 12/05/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
122 | 250477 | TRẦN DUY THANH | 12/07/2006 | Nam | Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
123 | 250479 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 08/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
124 | 250480 | PHẠM XUÂN THAO | 15/10/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
125 | 250481 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 23/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
126 | 250482 | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | 05/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
127 | 250483 | PHẠM VĂN THẮNG | 16/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
128 | 250484 | TRẦN QUANG THỊNH | 22/07/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
129 | 250485 | NGUYỄN THANH THÚY | 29/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
130 | 250487 | HOÀNG THỊ THÙY | 01/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
131 | 250489 | PHẠM THỊ MINH THƯ | 18/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
132 | 250491 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 24/11/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
133 | 250493 | PHẠM VĂN TRUNG | 17/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
134 | 250494 | TRẦN ĐỨC VINH | 05/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
135 | 250495 | TRẦN QUANG VINH | 14/09/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
136 | 250496 | PHẠM ANH VŨ | 04/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn