Đang truy cập :
2
Hôm nay :
264
Tháng hiện tại
: 6123
Tổng lượt truy cập : 144757
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG THPT BÌNH THANH | DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 | |||||||||||||
KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2021-2022 |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Giới | Nơi sinh | Trường THCS |
1 | 250001 | ĐÀO THỊ LAN ANH | 24/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
2 | 250002 | HOÀNG MAI ANH | 08/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
3 | 250003 | PHẠM TRẦN MINH ANH | 08/02/2006 | Nữ | Hoàn Kiếm, Hà Nội | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
4 | 250004 | NGUYỄN NGÔ NAM ANH | 09/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
5 | 250005 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 15/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
6 | 250006 | VŨ TUẤN ANH | 20/06/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
7 | 250007 | TRẦN TRUNG ANH | 25/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
8 | 250008 | BÙI VÂN ANH | 25/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
9 | 250009 | MAI VÂN ANH | 05/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
10 | 250010 | NGÔ THỊ VÂN ANH | 04/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
11 | 250011 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 28/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
12 | 250012 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 03/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
13 | 250013 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 07/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
14 | 250014 | VŨ VÂN ANH | 21/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
15 | 250015 | TRẦN THỊ MINH ÁNH | 17/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
16 | 250016 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | 08/08/2005 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
17 | 250017 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 14/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
18 | 250018 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 08/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
19 | 250019 | ĐOÀN NGỌC BÍCH | 19/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
20 | 250020 | NGUYỄN THANH BÌNH | 01/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
21 | 250021 | TRẦN THANH BÌNH | 01/05/2006 | Nữ | Hai Bà Trưng, Hà Nội | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
22 | 250022 | BÙI CHÍ CÔNG | 27/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
23 | 250023 | HOÀNG MINH CÔNG | 30/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
24 | 250024 | NGUYỄN NHƯ CƯỜNG | 28/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
25 | 250025 | PHAN THỊ CHÂU | 30/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
26 | 250026 | LẠI HỒNG CHUẨN | 09/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
27 | 250027 | BÙI MINH DÂN | 06/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
28 | 250028 | BÙI PHƯƠNG DIỄM | 15/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
29 | 250029 | LÊ THỊ DIỆU | 26/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
30 | 250030 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG DUNG | 21/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
31 | 250031 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 16/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
32 | 250032 | HOÀNG MẠNH DŨNG | 13/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
33 | 250033 | TRẦN ĐỨC DUY | 21/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
34 | 250034 | BÙI HỮU ĐẠI | 23/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
35 | 250035 | ĐỖ VĂN ĐẠI | 22/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
36 | 250036 | LÊ TIẾN ĐẠT | 22/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
37 | 250037 | LÊ MINH ĐỨC | 31/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
38 | 250038 | PHAN LÊ GIANG | 16/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
39 | 250039 | VŨ THỊ TRÀ GIANG | 18/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
40 | 250040 | PHẠM THỊ LƯU HÀ | 27/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
41 | 250041 | TRẦN NGỌC HÀ | 25/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
42 | 250042 | BÙI NGỌC HẢI | 01/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
43 | 250043 | NGÔ VĂN HẢI | 13/07/2006 | Nam | Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Bình Thanh, KX |
44 | 250044 | BÙI THỊ HẢO | 27/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
45 | 250045 | BÙI THỊ THU HẰNG | 12/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
46 | 250046 | BÙI THỊ THÚY HẰNG | 01/07/2006 | Nữ | Thanh Trì, Hà Nội | THCS Bình Định, KX |
47 | 250047 | LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN | 09/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
48 | 250048 | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | 11/09/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
49 | 250049 | HOÀNG THỊ HIỀN | 09/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
50 | 250050 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 25/04/2006 | Nữ | Yên Thành, Nghệ An | TH&THCS Minh Tân, KX |
51 | 250051 | PHAN MINH HIỂN | 15/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
52 | 250052 | HOÀNG MINH HIẾU | 01/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
53 | 250053 | PHAN VĂN HIẾU | 01/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
54 | 250054 | ĐẶNG THỊ THANH HOA | 25/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
55 | 250055 | TRẦN THỊ HÒA | 21/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
56 | 250056 | TRẦN THỊ HOÀI | 13/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
57 | 250058 | BÙI CÔNG HOAN | 18/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
58 | 250059 | BÙI HUY HOÀNG | 09/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
59 | 250060 | LÊ ĐỨC SINH HÙNG | 17/07/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
60 | 250061 | BÙI VIỆT HÙNG | 02/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
61 | 250063 | LÊ ĐỨC HUY | 09/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
62 | 250064 | PHẠM GIA HUY | 05/07/2006 | Nam | Thành phố, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
63 | 250065 | NGUYỄN QUỐC HUY | 14/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
64 | 250066 | PHAN NGUYỄN THANH HUYỀN | 12/12/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
65 | 250067 | HOÀNG THỊ XUÂN HƯƠNG | 25/05/2006 | Nữ | TP Móng Cái, Quảng Ninh | THCS Bình Định, KX |
66 | 250068 | VŨ THỊ THU HƯỜNG | 14/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
67 | 250069 | TRẦN ĐỨC HƯỞNG | 20/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
68 | 250070 | TRẦN TUẤN KIỆT | 08/06/2006 | Nam | Thuận An, Bình Dương | TH&THCS Minh Tân, KX |
69 | 250071 | LÊ VIỆT KIỀU | 18/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
70 | 250072 | HOÀNG DUY KHÁNH | 01/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
71 | 250073 | VŨ HỒNG KHÁNH | 09/09/2006 | Nữ | Nha Trang, Khánh hòa | TH&THCS Bình Thanh, KX |
72 | 250074 | BÙI HÙNG KHÁNH | 07/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
73 | 250075 | PHAN NGỌC KHÁNH | 15/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
74 | 250076 | LÊ THỊ NGỌC LAN | 05/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
75 | 250077 | HOÀNG THỊ LAN | 08/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
76 | 250078 | ĐẶNG PHÙNG KIM LIÊN | 17/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
77 | 250079 | NGUYỄN DIỆU LINH | 12/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
78 | 250080 | ĐỖ THỊ DIỆU LINH | 01/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
79 | 250081 | BÙI HÀ LINH | 17/11/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
80 | 250082 | BÙI HẢI LINH | 25/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
81 | 250083 | ĐỖ KHÁNH LINH | 12/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
82 | 250084 | BÙI NGỌC LINH | 04/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
83 | 250085 | HOÀNG NGỌC LINH | 14/10/2006 | Nữ | Thái Bình | THCS Lương Thế Vinh, TP |
84 | 250086 | BÙI PHƯƠNG LINH | 05/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
85 | 250087 | BÙI THỊ LINH | 09/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
86 | 250088 | TRẦN THÙY LINH | 26/01/2006 | Nữ | TP Hạ Long, Quảng Ninh | TH&THCS Minh Tân, KX |
87 | 250089 | TRẦN HẢI LONG | 02/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
88 | 250090 | BÙI THỊ CẨM LY | 05/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
89 | 250091 | PHẠM HẰNG LY | 31/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
90 | 250092 | LÊ ĐỨC SINH MẠNH | 17/07/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
91 | 250093 | LÊ PHẠM DIỄM MY | 01/12/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
92 | 250094 | TRẦN THỊ HÀ MY | 04/12/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
93 | 250095 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 12/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
94 | 250096 | BÙI HOÀNG NAM | 05/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Lê Quý Đôn, KX |
95 | 250097 | BÙI THÀNH NAM | 09/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
96 | 250098 | TRẦN ĐĂNG NINH | 10/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
97 | 250099 | HOÀNG MAI NINH | 27/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
98 | 250100 | ĐỖ THỊ THANH NGÂN | 14/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
99 | 250101 | BÙI THỊ ÁNH NGỌC | 11/11/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
100 | 250102 | HOÀNG THỊ HIỀN NGỌC | 04/12/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
101 | 250103 | LÊ MINH NGỌC | 14/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
102 | 250104 | ĐỖ THỊ THU NHÀI | 09/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
103 | 250105 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 29/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
104 | 250106 | ĐỖ MINH NHẬT | 26/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
105 | 250107 | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | 08/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
106 | 250108 | ĐẶNG THỊ NHUNG | 26/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
107 | 250109 | PHẠM VŨ PHÚC | 28/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
108 | 250110 | HOÀNG MAI PHƯƠNG | 13/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
109 | 250111 | ĐÀO NINH PHƯƠNG | 18/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
110 | 250112 | BÙI THU PHƯƠNG | 21/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
111 | 250113 | TRẦN THANH QUANG | 29/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
112 | 250114 | HOÀNG HỒNG QUÂN | 18/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
113 | 250115 | BÙI THÁI SƠN | 19/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
114 | 250116 | LÊ ANH TÚ | 23/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
115 | 250117 | TRẦN ANH TÚ | 13/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
116 | 250118 | VŨ THỊ ÁNH TUYẾT | 06/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
117 | 250119 | ĐÀO THỊ TƯƠI | 06/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
118 | 250120 | BÙI QUỐC THÁI | 27/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
119 | 250121 | LÊ DUY THANH | 30/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
120 | 250122 | LÊ HOÀNG THANH | 28/08/2006 | Nam | Thành phố, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
121 | 250123 | NGÔ PHƯƠNG THANH | 28/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
122 | 250124 | VŨ VIẾT THÀNH | 06/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
123 | 250125 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 08/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
124 | 250126 | TRẦN THỊ ANH THƠ | 11/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
125 | 250127 | BÙI THỊ KIM THU | 12/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
126 | 250128 | ĐOÀN THỊ THU | 29/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
127 | 250129 | NGUYỄN THỊ THÙY | 05/09/2005 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
128 | 250130 | HOÀNG THANH THỦY | 01/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
129 | 250131 | BÙI THỊ MINH THƯ | 29/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
130 | 250132 | BÙI HUYỀN TRANG | 29/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
131 | 250133 | NGUYỄN NGỌC TRANG | 03/04/2006 | Nữ | Mộc Châu, Sơn La | THCS Bình Định, KX |
132 | 250134 | LÊ QUỲNH TRANG | 24/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
133 | 250135 | LÊ THỊ TRANG | 27/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
134 | 250136 | LÊ THỊ TRANG | 16/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
135 | 250137 | BÙI THỊ THU TRANG | 29/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
136 | 250138 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 06/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
137 | 250139 | LÊ VŨ THÙY TRANG | 02/02/2006 | Nữ | Ngọc Hồi, Kon Tum | TH&THCS Bình Thanh, KX |
138 | 250140 | LÊ QUỐC TRUNG | 14/07/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
139 | 250141 | BÙI VIỆT TRUNG | 27/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
140 | 250142 | ĐỖ DIỆU UYÊN | 27/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
141 | 250143 | HOÀNG XUÂN VANG | 22/05/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
142 | 250144 | ĐỖ THỊ THANH VÂN | 29/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
143 | 250145 | BÙI THỊ THÚY VÂN | 16/12/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
144 | 250146 | LÊ HOÀNG VIỆT | 04/04/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
145 | 250147 | ĐỖ QUỐC VIỆT | 28/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
146 | 250148 | ĐOÀN HOÀNG VŨ | 15/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
147 | 250149 | PHAN THANH VŨ | 28/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
148 | 250150 | TRẦN LÊ KHÁNH VY | 27/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
149 | 250151 | ĐINH THỊ HOA XUÂN | 15/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
150 | 250152 | HOÀNG THỊ THANH XUÂN | 11/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
151 | 250153 | VŨ THỊ HẢI YẾN | 28/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
152 | 250154 | PHẠM THỊ YẾN | 22/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
153 | 250155 | NGUYỄN THANH AN | 19/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
154 | 250156 | TRẦN DUY ANH | 13/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
155 | 250157 | LÊ ĐỨC ANH | 14/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
156 | 250158 | PHẠM ĐỨC ANH | 09/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
157 | 250160 | NGUYỄN NGỌC MINH ANH | 06/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
158 | 250161 | PHAN MINH ANH | 17/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
159 | 250162 | ĐÀO PHƯƠNG ANH | 10/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
160 | 250165 | NGÔ TUẤN ANH | 20/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
161 | 250167 | TRẦN TUẤN ANH | 06/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
162 | 250171 | TRẦN VÂN ANH | 23/10/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
163 | 250172 | PHẠM THỊ HỒNG ÁNH | 03/09/2006 | Nữ | Mường Lay, Điện Biên | TH&THCS Bình Thanh, KX |
164 | 250173 | PHAN NGỌC ÁNH | 24/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
165 | 250174 | ĐÀO VĂN ÁNH | 08/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
166 | 250175 | ĐỖ ĐÌNH XUÂN ÁNH | 19/09/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
167 | 250176 | NGUYỄN GIA BẢO | 18/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
168 | 250177 | LÊ ĐÌNH BIÊN | 25/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
169 | 250179 | VŨ ĐỨC CẢNH | 26/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
170 | 250180 | NGUYỄN TRỌNG CHINH | 05/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
171 | 250181 | LÊ ĐỨC CHÍNH | 29/04/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
172 | 250182 | LÊ VĂN CHƯƠNG | 12/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
173 | 250183 | LÊ THỊ HUYỀN DIỆU | 09/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
174 | 250185 | ĐÀO THỊ DIỆU | 27/10/2006 | Nữ | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
175 | 250186 | HOÀNG THỊ DỊU | 02/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
176 | 250187 | NGUYỄN THÀNH DOANH | 12/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
177 | 250188 | BÙI THÙY DUNG | 09/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
178 | 250189 | BÙI TIẾN DŨNG | 24/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
179 | 250193 | ĐOÀN VĂN DŨNG | 09/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
180 | 250194 | HOÀNG ĐỨC DUY | 04/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
181 | 250195 | NGÔ ĐỨC DUY | 11/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
182 | 250196 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 13/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
183 | 250197 | TRẦN ĐỨC DUY | 15/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
184 | 250198 | VŨ MẠNH DUY | 23/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
185 | 250199 | PHẠM THẾ DUY | 02/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
186 | 250200 | BÙI VĂN DUY | 12/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
187 | 250201 | PHAN VĂN DUY | 27/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
188 | 250202 | ĐỖ XUÂN DUY | 29/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
189 | 250203 | HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN | 05/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
190 | 250204 | PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG | 10/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
191 | 250206 | PHẠM QUÝ DƯƠNG | 06/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
192 | 250207 | LÊ THÙY DƯƠNG | 07/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
193 | 250208 | BÙI THỊ THÙY DƯƠNG | 03/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
194 | 250209 | VŨ TIẾN ĐẠT | 15/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Thanh Nê, KX |
195 | 250211 | VŨ MINH ĐỨC | 25/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
196 | 250213 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 26/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
197 | 250214 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 01/02/2006 | Nam | Thái Bình | THCS Lê Danh Phương, HH |
198 | 250216 | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | 02/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
199 | 250217 | HOÀNG NGỌC THÀNH GIANG | 01/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
200 | 250219 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 05/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
201 | 250221 | ĐẶNG THU HÀ | 09/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
202 | 250222 | BÙI VIỆT HÀ | 16/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
203 | 250223 | VŨ VIỆT HÀ | 08/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
204 | 250224 | LÊ NGỌC HẢI | 30/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
205 | 250226 | TRẦN THỊ DIỆU HẰNG | 13/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
206 | 250228 | NGUYỄN VĂN HẬU | 04/11/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
207 | 250229 | BÙI THỊ THANH HIỀN | 28/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
208 | 250230 | ĐỖ THỊ THANH HIỀN | 16/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
209 | 250231 | ĐẶNG THU HIỀN | 21/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
210 | 250232 | NGUYỄN THU HIỀN | 24/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
211 | 250233 | HOÀNG THỊ THU HIỀN | 17/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
212 | 250235 | ĐẶNG XUÂN HIỆP | 09/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
213 | 250236 | BÀN VŨ MINH HIẾU | 29/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
214 | 250237 | NGUYỄN THÁI HIẾU | 01/12/2006 | Nam | Điện Biên | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
215 | 250239 | ĐOÀN VĂN HIẾU | 21/01/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
216 | 250240 | VŨ VĂN HIẾU | 25/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
217 | 250242 | TRẦN PHƯƠNG HOA | 08/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
218 | 250243 | PHẠM THỊ THU HOA | 31/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
219 | 250245 | VŨ DUY HOÀNG | 04/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
220 | 250246 | BÙI HÀ HOÀNG | 25/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
221 | 250247 | LÊ HUY HOÀNG | 27/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
222 | 250248 | BÙI MINH HOÀNG | 09/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
223 | 250249 | LÊ VIỆT HOÀNG | 02/07/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
224 | 250251 | NGUYỄN THÁI HỌC | 24/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
225 | 250253 | VŨ THỊ THU HUẾ | 14/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
226 | 250254 | HOÀNG PHI HÙNG | 25/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
227 | 250256 | BÙI ĐỨC HUY | 16/09/2006 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
228 | 250257 | ĐÀO QUANG HUY | 23/08/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
229 | 250259 | NGUYỄN QUỐC HUY | 04/05/2006 | Nam | Đắk Hà, Kon Tum | TH&THCS Bình Thanh, KX |
230 | 250261 | ĐỖ THỊ THANH HUYỀN | 06/10/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
231 | 250262 | PHAN THỊ HUYỀN | 15/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
232 | 250263 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 12/03/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
233 | 250264 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | 22/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
234 | 250265 | NGUYỄN MẠNH HƯNG | 23/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
235 | 250266 | ĐÀO TẤN HƯNG | 09/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
236 | 250267 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 25/09/2006 | Nam | Nam Định | TH&THCS Quang Hưng, KX |
237 | 250268 | ĐỖ THU HƯỜNG | 18/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
238 | 250269 | ĐẶNG BÁ KIÊN | 17/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
239 | 250270 | TRẦN THẾ KIÊN | 11/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
240 | 250271 | ĐẶNG TRÍ KIÊN | 09/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
241 | 250272 | ĐOÀN TRUNG KIÊN | 23/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
242 | 250273 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 15/06/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
243 | 250274 | TRẦN VĂN KHA | 17/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
244 | 250277 | VŨ NGỌC DIỆU LINH | 30/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
245 | 250278 | BÙI THỊ HOÀI LINH | 19/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
246 | 250279 | ĐẶNG KHÁNH LINH | 22/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
247 | 250280 | NGÔ THỊ KHÁNH LINH | 20/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
248 | 250282 | NGUYỄN THU LINH | 23/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
249 | 250283 | ĐỖ THÙY LINH | 12/08/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
250 | 250284 | ĐÀO HẢI LONG | 09/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
251 | 250285 | LÊ HOÀNG LONG | 17/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
252 | 250286 | ĐÀO XUÂN LỘC | 11/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
253 | 250287 | ĐỖ CÔNG LUẬN | 16/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
254 | 250288 | PHẠM THỊ LUYẾN | 22/02/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
255 | 250290 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH LY | 11/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
256 | 250291 | TRẦN PHƯƠNG MAI | 27/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
257 | 250292 | TRẦN THỊ XUÂN MAI | 22/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
258 | 250293 | ĐỖ DUY MẠNH | 14/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Phú Xuân, TP |
259 | 250294 | NGUYỄN TRẦN BẢO MINH | 11/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
260 | 250295 | ĐÀM ĐỨC MINH | 21/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
261 | 250297 | NGUYỄN QUANG MINH | 02/10/2006 | Nam | Thái Bình | THCS Phúc Khánh, TP |
262 | 250298 | BÙI TẤN MINH | 10/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
263 | 250299 | VŨ HOÀI NAM | 23/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
264 | 250300 | ĐỖ THÀNH NAM | 13/11/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS An Bồi, KX |
265 | 250301 | LÊ THỊ DIỆU NINH | 25/09/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
266 | 250302 | TRẦN THÚY NGA | 01/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
267 | 250303 | ĐẶNG THỊ NGÁT | 24/01/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Minh, KX |
268 | 250304 | PHẠM THỊ NGÁT | 13/02/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
269 | 250305 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 10/08/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà, TH |
270 | 250306 | TRẦN BẢO NGỌC | 11/07/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
271 | 250307 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | 21/03/2006 | Nữ | Gia Lai | THCS Quang Trung, KX |
272 | 250308 | VŨ ĐINH CÔNG NGUYÊN | 11/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
273 | 250310 | LÊ THANH NHÀN | 04/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
274 | 250311 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 16/05/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
275 | 250313 | ĐỖ YẾN NHI | 01/01/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hà, TH |
276 | 250315 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 11/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
277 | 250316 | TUẤN THỊ HỒNG NHUNG | 05/11/2006 | Nữ | Quảng Ninh | TH&THCS Bắc Hải, TH |
278 | 250317 | TRẦN DUY PHONG | 24/09/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
279 | 250318 | ĐỖ VĂN PHONG | 12/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
280 | 250319 | ĐỖ HỒNG PHÚC | 26/04/2006 | Nam | TP Kon Tum, Kon Tum | TH&THCS Bình Thanh, KX |
281 | 250320 | ĐỖ HỒNG PHÚC | 17/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Trần Lãm, TP |
282 | 250321 | HOÀNG MINH PHÚC | 08/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
283 | 250322 | HOÀNG THẾ PHÚC | 12/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
284 | 250325 | LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG | 26/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
285 | 250327 | PHẠM NGỌC QUYẾT | 15/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
286 | 250328 | HOÀNG VĂN QUYẾT | 19/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
287 | 250329 | ĐỖ DIỄM QUỲNH | 04/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
288 | 250330 | BÙI NHƯ QUỲNH | 06/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
289 | 250333 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 26/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
290 | 250334 | PHẠM MINH SANG | 10/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
291 | 250336 | PHAN THÁI SƠN | 02/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
292 | 250337 | PHẠM THANH SƠN | 24/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
293 | 250338 | TRẦN THIÊN TÀI | 29/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
294 | 250339 | KHƯƠNG VĂN TÀI | 13/06/2006 | Nam | Nghĩa Hưng, Nam Định | THCS Bình Định, KX |
295 | 250340 | BÙI THANH TÂM | 19/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
296 | 250341 | TRẦN VIỆT TIẾN | 05/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
297 | 250342 | TRƯƠNG TRỌNG TÍN | 25/08/2006 | Nam | Kiên Giang | Ngoài Thái Bình |
298 | 250343 | ĐOÀN THẾ TÌNH | 08/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
299 | 250344 | PHẠM VĂN TÌNH | 29/01/2006 | Nam | Kiên Giang | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
300 | 250345 | PHAN ANH TÚ | 28/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
301 | 250348 | NGÔ QUANG HUY TUẤN | 20/02/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
302 | 250349 | BÙI TRUNG TUẤN | 29/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
303 | 250350 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 01/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
304 | 250352 | DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | 13/04/2006 | Nữ | TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Quang Hưng, KX |
305 | 250354 | NGUYỄN DUY THÁI | 09/04/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
306 | 250355 | ĐỖ VIỆT THÁI | 04/09/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
307 | 250356 | NGÔ VIỆT THÁI | 04/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
308 | 250357 | NGUYỄN XUÂN THẠNH | 15/08/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
309 | 250358 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 13/07/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
310 | 250359 | ĐẶNG THỊ XUÂN THẢO | 08/10/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Trung, KX |
311 | 250360 | NGUYỄN TRỌNG THẮNG | 29/06/2006 | Nam | Hà Nội | THCS Bình Định, KX |
312 | 250361 | ĐÀO VĂN THẮNG | 21/09/2006 | Nam | TP Thái Bình, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
313 | 250362 | HOÀNG VĂN THI | 05/10/2006 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Minh Tân, KX |
314 | 250364 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 01/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
315 | 250368 | LÊ VĂN THÔNG | 17/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
316 | 250369 | BÙI ANH THƠ | 24/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
317 | 250370 | HOÀNG THỊ MINH THUẬN | 18/03/2006 | Nữ | Bắc Giang | TH&THCS Minh Hưng, KX |
318 | 250371 | PHẠM ANH THƯ | 20/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
319 | 250374 | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | 16/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Quang Bình, KX |
320 | 250375 | PHAN NGUYỄN THU TRANG | 15/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
321 | 250377 | NGUYỄN QUANG TRIỆU | 04/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
322 | 250378 | HOÀNG VIỆT TRINH | 18/02/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
323 | 250379 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 28/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
324 | 250380 | PHẠM VĂN ƯỚC | 01/10/2006 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Quang Hưng, KX |
325 | 250381 | TRẦN XUÂN VĨ | 10/01/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
326 | 250382 | ĐỖ QUỐC VIỆT | 04/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
327 | 250383 | TRẦN ĐỨC VINH | 10/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
328 | 250384 | BÙI THẾ VINH | 05/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
329 | 250385 | PHẠM VĂN VINH | 20/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
330 | 250386 | LẠI ĐỨC VŨ | 04/03/2006 | Nam | Đống Đa, Hà Nội | TH&THCS Bình Thanh, KX |
331 | 250387 | ĐÀO ĐÌNH XUYÊN | 05/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Hồng Tiến, KX |
332 | 250388 | HOÀNG HẢI YẾN | 30/11/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
333 | 250389 | LÊ THỊ HẢI YẾN | 26/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Bình Thanh, KX |
334 | 250390 | DƯƠNG THỊ YẾN | 27/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
335 | 250397 | BÙI TUẤN ANH | 22/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
336 | 250400 | NGUYỄN THÀNH ANH | 28/05/2006 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Minh Hưng, KX |
337 | 250405 | NGUYỄN TIỂU CHIÊU | 17/08/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
338 | 250411 | BÙI ĐỨC ĐẠT | 13/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
339 | 250413 | ĐỖ THÀNH ĐẠT | 23/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
340 | 250419 | BÙI THÁI HẬU | 14/12/2006 | Nam | Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
341 | 250421 | HOÀNG MINH HIỂN | 04/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Tân, KX |
342 | 250426 | PHẠM TRUNG HIẾU | 28/03/2006 | Nam | Thái Bình | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
343 | 250428 | PHAN VIỆT HOÀNG | 08/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
344 | 250440 | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | 28/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
345 | 250442 | ĐẶNG DUY MẠNH | 12/10/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
346 | 250444 | BÙI BẢO MINH | 16/07/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Nam Bình, KX |
347 | 250451 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
348 | 250453 | BÙI TRUNG NGUYÊN | 21/06/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
349 | 250454 | PHẠM TRUNG NGUYÊN | 20/09/2006 | Nam | TP Hồ Chí Minh | TH&THCS Quang Hưng, KX |
350 | 250459 | NGUYỄN VŨ MINH QUANG | 10/11/2006 | Nam | Đồng Nai | TH&THCS Vũ Hoà, KX |
351 | 250465 | LÊ THANH TÂN | 07/12/2006 | Nam | Tiền Hải, Thái Bình | TH&THCS Bắc Hải, TH |
352 | 250470 | PHAN ANH TUẤN | 08/03/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
353 | 250472 | HOÀNG MINH TUẤN | 06/01/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | THCS Bình Định, KX |
354 | 250473 | PHAN THANH TUẤN | 08/12/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
355 | 250476 | PHAN VĂN THÁI | 25/05/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Vũ Bình, KX |
356 | 250478 | NGUYỄN MINH THÀNH | 20/09/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
357 | 250486 | LƯƠNG THỊ THANH THÚY | 07/11/2006 | Nữ | Tiền Hải, Thái Bình | THCS Nam Hải, TH |
358 | 250488 | TRẦN THỊ THỦY | 13/04/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
359 | 250490 | TRẦN MINH THƯ | 29/06/2006 | Nữ | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Quang Hưng, KX |
360 | 250492 | NGUYỄN HOÀNG THIÊN TRIỆU | 14/11/2006 | Nam | Kiến Xương, Thái Bình | TH&THCS Minh Hưng, KX |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn